Có 1 kết quả:

定鼎 dìng dǐng ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to set up the sacred tripods (following Yu the Great)
(2) to fix the capital
(3) to found a dynasty
(4) used in advertising

Bình luận 0