Có 1 kết quả:
定鼎 dìng dǐng ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to set up the sacred tripods (following Yu the Great)
(2) to fix the capital
(3) to found a dynasty
(4) used in advertising
(2) to fix the capital
(3) to found a dynasty
(4) used in advertising
Bình luận 0